Stt |
Tên gói thầu |
Giá gói thầu (đồng) |
Nguồn vốn |
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Phương thức lựa chọn nhà thầu |
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu |
Loại hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
1 |
Mua máy phát điện phục vụ công tác quản lý, chăm sóc đối tượng tại Trung tâm. |
463.700.000 |
Kinh phí không thực hiện tự chủ (Kinh phí mua sắm máy móc, thiết bị phục vụ công tác) |
Chào hàng cạnh tranh thông thường qua mạng |
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
1.1 |
Tư vấn lập HSMT, phân tích đánh giá HS DT |
2.000.000 |
Kinh phí thực hiện tự chủ (Kinh phí hoạt động được giao từ đầu năm của Trung tâm). |
Chỉ định thầu |
Rút gọn |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
1.2 |
Thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu. |
2.000.000 |
Chỉ định thầu |
Rút gọn |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
|
2 |
Mua kệ treo tường phục vụ công tác quản lý, chăm sóc đối tượng tại Trung tâm. |
120.000.000 |
Kinh phí không thực hiện tự chủ (Kinh phí mua sắm máy móc, thiết bị phục vụ công tác) |
Chào hàng cạnh tranh thông thường qua mạng |
Rút gọn |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
2.1 |
Tư vấn lập HSMT, phân tích đánh giá HSDT. |
2.000.000 |
Kinh phí thực hiện tự chủ (Kinh phí hoạt động được giao từ đầu năm của Trung tâm). |
Chỉ định thầu |
Rút gọn |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
2.2 |
Thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu. |
2.000.000 |
Chỉ định thầu |
Rút gọn |
Quý II Năm 2021 |
Trọn gói |
30 ngày |
|
Tổng giá gói thầu: |
591.700.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Bằng chữ: Năm trăm chín mươi mốt triệu bảy trăm nghìn đồng |